Độc quyền tại Siêu Thị Điện Máy Coolify
- Hàng chính hãng 100%
- Đổi trả trong 10 ngày (Nếu do lỗi kỹ thuật)
- Giao hàng miễn phí tận nơi (Xem chi tiết)
- Kèm theo máy có: Sách hướng dẫn
Giá gốc là: 10.500.000 ₫.8.550.000 ₫Giá hiện tại là: 8.550.000 ₫.
─────────
Máy lạnh Daikin FTKB25YVMV phiên bản 2024 là dòng máy treo tường hoạt động 1 chiều, mang lại làn gió mát dễ chịu trong những ngày nắng nóng. Ngoài khả năng làm lạnh, thiết bị còn được tích hợp chức năng hút ẩm, hỗ trợ duy trì độ ẩm không khí lý tưởng, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt.
Sở hữu công suất 1 HP tương đương 9.000 BTU, máy lạnh Daikin FTKB25YVMV là lựa chọn lý tưởng cho các không gian có diện tích vừa phải như phòng ngủ, phòng làm việc hay phòng khách nhỏ. Thiết kế này rất phù hợp với căn hộ chung cư hoặc nhà phố có diện tích giới hạn.
Máy được thiết kế treo tường giúp tối ưu không gian sử dụng. Hình thức đơn giản, hiện đại và tinh tế mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cho nội thất, đồng thời phù hợp với nhiều phong cách bài trí khác nhau.
Điểm nổi bật của model này là công nghệ điều khiển máy nén Inverter. Nhờ khả năng điều chỉnh công suất làm lạnh theo nhu cầu sử dụng, máy hoạt động ổn định, tiết kiệm điện vượt trội và giúp giảm hóa đơn tiền điện mỗi tháng. Đồng thời, công nghệ này cũng kéo dài tuổi thọ của thiết bị và vận hành êm ái hơn so với các dòng máy lạnh thông thường.
Máy lạnh Daikin FTKB25YVMV được nạp gas R-32 – loại môi chất lạnh hiện đại có hiệu suất làm lạnh cao và không phá hủy tầng ozone. Đây là sự lựa chọn thân thiện với môi trường và góp phần vào việc sử dụng năng lượng bền vững. Gas R-32 cũng giúp máy vận hành mạnh mẽ hơn, làm lạnh sâu và nhanh chóng hơn.
Thông Số | Chi Tiết |
---|---|
Model dàn lạnh | FTKB25YVMV |
Model dàn nóng | RKB25YVMV |
Hãng sản xuất | Daikin |
Sản xuất tại | Việt Nam |
Kiểu lắp đặt | Treo tường |
Nguồn điện (V/Ph/Hz) | 220 / 1 / 50 |
Công suất làm lạnh (Btu/h) | 9.200 (2.400 ~ 9.900) |
Công suất điện (W) | 930 (200 – 1.100) |
Dòng điện (A) | 4.8 |
Hiệu suất năng lượng (W/W) | 5.23 (5 sao) |
Gas sử dụng | R-32 |
Dàn lạnh – Lưu lượng gió (m³/h) | 500 |
Dàn lạnh – Độ ồn (cao/thấp) dB(A) | 47 / 44 |
Dàn lạnh – Kích thước (mm) | 286 x 770 x 244 |
Dàn lạnh – Trọng lượng (kg) | 8 |
Dàn nóng – Độ ồn (dB(A)) | 36 |
Dàn nóng – Kích thước (mm) | 418 x 695 x 244 |
Dàn nóng – Trọng lượng (kg) | 19 |
Đường kính ống lỏng (mm) | 6.4 |
Đường kính ống hơi (mm) | 9 |
Chiều dài ống tối đa (m) | 15 |
Chênh lệch độ cao tối đa (m) | 12 |