Độc quyền tại Siêu Thị Điện Máy Coolify
-
Hàng chính hãng 100%
-
Đổi trả trong 10 ngày (Nếu do lỗi kỹ thuật)
-
Giao hàng miễn phí tận nơi (Xem chi tiết)
-
Kèm theo máy có: Sách hướng dẫn
Giá gốc là: 13.690.000 ₫.11.990.000 ₫Giá hiện tại là: 11.990.000 ₫.
─────────
Máy lạnh được trang bị hệ thống phân phối luồng gió với khả năng điều chỉnh tự động theo phương lên và xuống, trong khi trái và phải có thể điều chỉnh thủ công. Nhờ vậy, hơi lạnh lan tỏa đều khắp không gian, mang đến cảm giác mát mẻ nhanh chóng, dù bạn đứng ở bất kỳ vị trí nào trong căn phòng.
Mẫu máy Toshiba Inverter 1.5 HP RAS-H13Z1KCVG-V tiêu thụ khoảng 1.18 kW mỗi giờ. Thiết bị tích hợp công nghệ Hybrid Inverter gồm hai bộ điều khiển riêng biệt, cho phép hoạt động êm ái, giữ nhiệt độ ổn định, giảm tiếng ồn và tối ưu hóa hiệu quả năng lượng, giúp tiết kiệm đến hơn 50% điện tiêu thụ.
Chế độ Eco được thiết kế để duy trì nhiệt độ dễ chịu mà vẫn tiết kiệm điện lên đến 25%. Đây là lựa chọn lý tưởng vào ban đêm, giúp bạn ngủ ngon mà không lo quá lạnh hoặc quá nóng, hạn chế tình trạng cảm lạnh hay sốt do thay đổi nhiệt độ đột ngột.
Máy sử dụng công nghệ lọc Ultra Fresh, giúp ngăn chặn bụi bẩn, mùi hôi và nấm mốc tích tụ, mang lại bầu không khí trong lành, bảo vệ sức khỏe cả gia đình.
Ngoài ra, công nghệ Magic Coil giúp giữ cho bề mặt lá nhôm luôn sạch sẽ, ngăn vi khuẩn và nấm mốc phát triển. Điều này không chỉ tăng độ bền cho thiết bị mà còn giúp tiết kiệm chi phí vệ sinh định kỳ.
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Loại máy | 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Inverter | Có Inverter |
Công suất làm lạnh | 1.5 HP - 12.000 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 15 - 20 m² (40 - 60 m³) |
Độ ồn trung bình | Dàn lạnh: 33 dB - Dàn nóng: 48 dB |
Dòng sản phẩm | 2023 |
Sản xuất tại | Thái Lan |
Bảo hành cục lạnh, cục nóng | 3 năm |
Bảo hành máy nén | 5 năm |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Đồng (ống dẫn gas) - Nhôm (lá tản nhiệt) |
Loại Gas | R-32 |
Tiêu thụ điện | 1.18 kW/h |
Nhãn năng lượng | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.48) |
Công nghệ tiết kiệm điện | Hybrid Inverter, Eco |
Kích thước dàn lạnh (D x C x R) | 77 x 28.8 x 22.5 cm |
Khối lượng dàn lạnh | 9 kg |
Kích thước dàn nóng (D x C x R) | 66.6 x 53 x 24 cm |
Khối lượng dàn nóng | 21 kg |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tối thiểu 3m - Tối đa 15m |
Chênh lệch độ cao tối đa giữa cục nóng-lạnh | 12m |
Dòng điện vào | Dàn nóng hoặc dàn lạnh |
Dòng điện hoạt động | 1 pha |
Kích thước ống đồng | 6/10 |
Số dàn lạnh kết nối tối đa | 1 |